0102211874-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ - ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ - ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0102211874-001 |
Địa chỉ | Lầu 1, tòa nhà Hoa Lâm, số 2 Thi Sách, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN KIM CƯƠNG Ngoài ra TRẦN KIM CƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 22278169 |
Ngày hoạt động | 2014-10-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0102211874-001 lần cuối vào 2024-01-02 04:49:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 100/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận 1 ngày 15/01/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN TRÍ LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Chi tiết: Khai thác quặng bôxít Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác; + Đá quý, bột thạch anh, mica; |
1910 | Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: Sản xuất camera (quang học, kỹ thuật số) (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) Lắp đặt, xây dựng các công trình năng lượng, điện, viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình xử lý chất thải bảo vệ môi trường; Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng các công trình năng lượng điện, viễn thông và các công trình công nghiệp khác; Đầu tư xây dựng các công trình tiết kiệm năng lượng, hiệu quả năng lượng, năng lượng sạch, năng lượng tái tạo và các công trình xử lý chất thải bảo vệ môi trường; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, trừ lắp đặt các thiết bị lạnh như thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn; Đại lý bán lẻ xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở chi nhánh, kinh doanh dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị, máy móc phục vụ ngành năng lượng, điện, viễn thông và các ngành công nghiệp khác; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ dầu hỏa, than nhiên liệu dùng cho gia đình (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở chi nhánh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, quản lý dự án đầu tư và tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ tiết kiệm năng lượng, năng lượng sạch, năng lượng tái tạo, môi trường và công nghệ cao cho các ngành công nghiệp (không bao gồm thiết kế công trình); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; Kinh doanh lữ hành quốc tế; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: - Kiểm tra hoặc kiểm tra di động của hệ thống đèn điện tử bảo đảm an toàn, như đèn báo trộm hoặc đèn cứu hỏa, bao gồm cả việc bảo dưỡng; - Lắp đặt, sửa chữa, tái tạo và điều chỉnh phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn và bảo vệ. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Dịch vụ theo dõi và kiểm soát tiêu dùng năng lượng; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo và huấn luyện công nghệ cao, công nghệ tiết kiệm năng lượng, hiệu quả năng lượng, năng lượng sạch, năng lượng tái tạo, môi trường; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: điều hòa nhiệt độ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |