0102150759 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢO SÁT THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH GEOSC
CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢO SÁT THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH GEOSC | |
---|---|
Tên quốc tế | GEOSC PROJECT DESIGNING SURVEY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GEOSC.,JSC |
Mã số thuế | 0102150759 |
Địa chỉ | Số 17 - X2 đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH AN ( sinh năm 1990 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02437669309 |
Ngày hoạt động | 2007-01-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102150759 lần cuối vào 2024-01-20 03:19:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác lâm sản; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Chế biến lâm sản; |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu hóa chất diệt mối, mọt, phòng trừ sinh vật gây hại |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Chế biến khoáng sản; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công máy móc thiết bị, vật tư, linh kiện, sản phẩm ngành cơ khí, kim khí, thủy lực, khí nén; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết; Sản xuất đồ điện, điện tử; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất điện thoại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị khảo sát, đo đạc, trắc địa, máy công trình; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất đồ điện lạnh, điện gia dụng; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy tính |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén Chi tiết: - Sản xuất thiết bị khoan; - Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư linh kiện sản phẩm ngành cơ khí, kim khí, thủy lực, khí nén; |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ,vật tư, linh kiện sản phẩm ngành nông lâm ngư nghiệp; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng; - Sản xuất hàng trang trí nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Gia công máy móc, thiết bị, vật tư, linh kiện sản phẩm ngành nông lâm ngư nghiệp; - Gia công máy tính, điện thoại; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Gia công đồ điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác nước ngầm, cụm nước công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các khu đô thị mới, khu dân cư; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, công trình vui chơi giải trí, công trình văn hóa thể thao, công trình điện thế 220KV; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Gia cố, xử lý nền móng công trình; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Gia công, lắp đặt linh kiện, thiết bị ô tô, xe máy; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán linh kiện, thiết bị ô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị, vật tư, linh kiện, sản phẩm ngành cơ khí, kim khí, thủy lực, khí nén, nông lâm ngư nghiệp, đồ điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, máy tính; - Mua bán thiết bị khoan, thiết bị khảo sát, đo đạc, trắc địa, máy công trình; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, ký gửi nguyên liệu hóa chất diệt mối, mọt, phòng trừ sinh vật gây hại |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bảo quản hàng hóa và khử trùng kho (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, dịch vụ vui chơi giải trí, lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, lập dự án đầu tư xây dựng đối với các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, công trình vui chơi giải trí, công trình văn hóa thể thao, công trình điện thế 220KV, công trình cấp thoát nước; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Thí nghiệm địa kỹ thuật hiện trường; - Khảo sát địa chất công trình; - Khảo sát trắc địa công trình; - Thí nghiệm các chỉ tiêu kỹ thuật của đất đá, nền móng các công trình xây dựng, đánh giá tác động môi trường quan trắc biến dạng công trình; - Thi công, khoan thăm dò nước ngầm, cụm nước công nghiệp; -Quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kiết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn, thi công xử lý nền móng chống mối mọt ngay từ chân nền móng các công trình mới |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Quan trắc lún, nghiêng công trình; - Thí nghiệm về phương pháp xác định các tính chất cơ lý Bê tông và vật liệu xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất, kiến trúc khuôn viên, cảnh quan sinh thái môi trường; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy xây dựng, máy công trình; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ diệt mối, phòng trừ sinh bệnh gây hại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |