0102054653 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SỐ 9 HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SỐ 9 HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI NUMBER 9 TRADING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HA NOI NUMBER 9.,JSC |
Mã số thuế | 0102054653 |
Địa chỉ | Số 10, ngõ 1, đường Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Văn Hoàng |
Điện thoại | 0983017 |
Ngày hoạt động | 2006-10-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0102054653 lần cuối vào 2024-01-13 09:29:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TIN CẬY VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: gia công cơ khí, sản xuất biển báo giao thông; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Lắp đặt các công trình điện, hệ thống đường dây cao thế và trạm biến áp dưới 35 KV; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Đại lý phát hành xuất bản phẩm được phép lưu hành (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); - Môi giới (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới hôn nhân, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài ,môi giới lao động, việc làm và chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề ở mục này theo đúng qui định của pháp luật); - Xúc tiến thương mại (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm, nông, lâm (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm), thuỷ hải sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Buôn bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng, trang thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Buôn bán, cho thuê máy móc, thiết bị vật tư trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải ; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Đại lý bán lẻ xăng dầu, khí đốt khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất, buôn bán các loại đá, vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Thiết kế công trình cầu đường bộ, |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Dịch vụ thương mại điện tử; - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật (Trong ngành nghề này không bao gồm: dược, dược liệu và các hàng hóa nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ); |