0102043098 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MINH ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MINH ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH ANH INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MITIC., JSC |
Mã số thuế | 0102043098 |
Địa chỉ | Số 17 ngách 189/119 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG DOÃN PHÚ |
Điện thoại | 38358221/01644028172 |
Ngày hoạt động | 2006-10-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0102043098 lần cuối vào 2024-01-11 22:59:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải (trừ hoá chất Nhà nước cấm; không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt, máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải (trừ hoá chất Nhà nước cấm; không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình điện, nước; |
46101 | Đại lý |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải (trừ hoá chất Nhà nước cấm; không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế lắp đặt thiết bị, công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hành; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |