0102020735 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG | |
---|---|
Tên quốc tế | EQUIPMENT AND INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EIDC., JSC |
Mã số thuế | 0102020735 |
Địa chỉ | Số 19 Ngách 15/1 Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CÔNG SÁNG ( sinh năm 1962 - Hà Tĩnh) |
Điện thoại | 7832027 |
Ngày hoạt động | 2006-08-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102020735 lần cuối vào 2024-01-02 01:34:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng; Hoạt động khoan thử và đào thử; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các sản phẩm điện, điện tử, tin học, tự động hoá, đo lường, máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công, nông nghiệp và xây dựng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê; Xây dựng các công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình dân dụng, công nghiệp, công trình ngầm, cấp thoát nước; Xây dựng kết cấu hạ tầng cụm dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp; Xây lắp đường dây và trạm điện đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; Đại lý dịch vụ viễn thông; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các linh kiện điện, điện tử, tin học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng; Mua bán trang thiết bị văn phòng, thiết bị bưu chính viễn thông; Máy móc trang thiết bị dụng cụ y tế, dụng cụ đo lường, tự động hoá, máy móc, thiết bị xây dựng, công, nông nghiệp; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh gỗ, kim khí, vật liệu xây dựng (trừ loại Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô bằng ôtô theo hợp đồng và bằng các phường tiện vận tải khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ vận tải; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, sản xuất và cung cấp các sản phẩm phần mềm; Tư vấn và dịch vụ triển khai tích hợp các giải pháp tự động hoá, thu nhập dữ liệu diện rộng; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng: Cầu - lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cảng đường thuỷ; Giám sát thi công xây dựng loại công trình: Dân dụng và công nghiệp - lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; Giám sát thi công xây dựng loại công trình: thủy lợi; Lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hộ sơ đấu thầu các công trình xây dựng, lập tổng dự toán công trình xây dựng; Tư vấn đường dây và trạm biến áp đến 35KV (không bao gồm thiết kế công trình); |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế công trình cảng - đường thuỷ; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông đường bộ; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thi công trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, tin học, phần mềm ứng dụng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Máy móc thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh máy móc công nghiệp; Vệ sinh đường xá; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |