0101993065 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUỒN VIỆT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUỒN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET ORIGIN SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0101993065 |
Địa chỉ | Số nhà 67 H4, Tập thể Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH VIỆT ( sinh năm 1968 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN ANH VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904511241 |
Ngày hoạt động | 2006-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101993065 lần cuối vào 2023-11-30 17:06:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành sợi, dệt, may; |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: - Sản xuất phân bón như: + Phân đạm ni tơ nguyên chất hoặc hỗn hợp, phân lân hoặc phân kali, + Phân urê, phân lân thô tự nhiên và muối kali thô tự nhiên. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc và thiết bị trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, xây dựng, y tế, giáo dục, tự động hoá, đo lường, điều khiển, máy tính, điện tử, tin học, điện lạnh, bưu chính, viễn thông; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lăp đặt máy móc và thiết bị trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, xây dựng, y tế, giáo dục, tự động hoá, đo lường, điều khiển, máy tính, điện tử, tin học, điện lạnh, bưu chính, viễn thông; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Đại lý; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc và thiết bị trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, xây dựng, y tế, giáo dục, tự động hoá, đo lường, điều khiển, máy tính, điện tử, tin học, điện lạnh, bưu chính, viễn thông; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành sợi, dệt, may; - Bán buôn phân bón; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá, |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý kinh doanh các dịch vụ bưu chính, viễn thông, giao nhận hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh hàng, ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ Internet; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Thuê và cho thuê máy móc và thiết bị trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, xây dựng, y tế, giáo dục, tự động hoá, đo lường, điều khiển, máy tính, điện tử, tin học, điện lạnh, bưu chính, viễn thông; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: lữ hành nội địa và quốc tế, các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, tổ chức hội thảo, hội nghị, biểu diễn nghệ thuật |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử, vui chơi giải trí (trừ trò chơi điện tử dành cho người nước ngoài và các loại trò chơi có thưởng) |