0101988241 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET HUNG INDUSTRY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VHI., JSC |
Mã số thuế | 0101988241 |
Địa chỉ | Số 6/20, đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Xuân |
Điện thoại | 024 3553 5416 |
Ngày hoạt động | 2006-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0101988241 lần cuối vào 2024-03-29 13:50:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác - Sản xuất máy móc thiết bị phụ tùng cho các ngành công nghiệp sản xuất xi măng, sắt thép, cơ khí, cơ điện, hoá chất, khai thác mỏ, thực phẩm và các ngành công nghiệp; - Sản xuất các thiết bị ngành nhiệt, lạnh, năng lượng; - Sản xuất máy phát điện, tủ điện, trạm điều khiển phân phối điện, thang máy và các thiết bị điều khiển công nghiệp; - Sản xuất: máy lạnh, lò hơi công nghiệp, thiết bị xử lý nước, thiết bị nhiệt, vật liệu bảo ôn, vật liệu cách nhiệt, vật liệu chịu lửa; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công đường dây, trạm biến áp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Đầu tư và xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông và dân dụng; - Xây lắp các công trình nhiệt, kho lạnh, thông tin, viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Xây lắp điện; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Mua bán các sản phẩm dân dụng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Buôn bán thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Mua bán các thiết bị văn phòng; - Buôn bán các thiết bị công nghiệp, máy phát điện, máy móc thi công công trình; - Buôn bán máy móc thiết bị phụ tùng cho các ngành công nghiệp sản xuất xi măng, sắt thép, cơ khí, cơ điện, hoá chất, khai thác mỏ, thực phẩm và các ngành công nghiệp; - Buôn bán máy phát điện, tủ điện, trạm điều khiển phân phối điện, thang máy và các thiết bị điều khiển công nghiệp; - Buôn bán: máy lạnh, lò hơi công nghiệp, thiết bị xử lý nước, thiết bị nhiệt, vật liệu bảo ôn, vật liệu cách nhiệt, vật liệu chịu lửa; - Mua bán thiết bị các công trình nhiệt, thiết bị lạnh, điều hoà không khí, kho lạnh, lò công nghiệp, thiết bị sấy, khí hoá lỏng, điện, thiết bị truyền tải và phân phối điện đến 35KV, thiết bị các công trình thông tin, viễn thông, bưu điện; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận tải hàng hoá; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân sụng, công nghiệp, điện- cơ điện |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Nghiên cứu, chuyển giao công nghệ các thiết bị ngành nhiệt, lạnh, năng lượng; - Chuyển giao công nghệ: máy lạnh, lò hơi công nghiệp, thiết bị xử lý nước, thiết bị nhiệt, vật liệu bảo ôn, vật liệu cách nhiệt, vật liệu chịu lửa; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các thiết bị văn phòng và các sản phẩm dân dụng; Cho thuê các thiết bị công nghiệp, máy phát điện, máy móc thi công công trình, thiết bị viễn thông; |
7912 | Điều hành tua du lịch - Lữ hành nội địa; |