0101964829 - CÔNG TY TNHH DỆT MAY ASIA
CÔNG TY TNHH DỆT MAY ASIA | |
---|---|
Tên quốc tế | ASIA TEXTILE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ATEX CO., LTD |
Mã số thuế | 0101964829 |
Địa chỉ | Số 54, phố Hưng Thịnh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUẤN THANH ( sinh năm 1972 - Nam Định) |
Điện thoại | 036 3458579 |
Ngày hoạt động | 2006-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101964829 lần cuối vào 2024-01-19 14:00:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công hàng dệt may, bông, vải, sợi, chỉ, dây quai dệt, dây dù, dây khóa kéo, sợi PP, PE, cước, lưới, máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên phụ liệu phục vụ ngành dệt, may, giày dép; |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1811 | In ấn chi tiết: Kinh doanh mực in, thuốc nhuộm, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Kinh doanh hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm, thủy, hải sản; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị đào tạo, đồ dùng cá nhân và gia đình; - Kinh doanh giấy và các sản phẩm từ giấy; -Kinh doanh hóa mỹ phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Kinh doanh phần mềm tin học, máy tính, thiết bị tin học, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, âm thanh, chiếu sáng, thiết bị điều khiển, tự động hóa; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: - Kinh doanh, lắp đặt thiết bị tổng đài điện thoại, mạng điện thoại nội bộ, mạng truyền hình, truyền thanh, thiết bị bảo vệ, camera quan sát, chống trộm, bảng điện tử, thiết bị xếp gọi số khách hàng tự động, máy chấm công cửa từ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng và thiết bị, phụ tùng thay thế; -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Kinh doanh thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, thiết bị đào tạo; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh nhựa, cao su, bao bì và các sản phẩm từ nhựa, cao su, bao bì, máy móc, thiết bị, nguyên phụ liệu phục vụ ngành nhựa, cao su; |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Kinh doanh đồ gỗ, đồ nội thất, ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng thêu, ren, hàng mây tre đan, hàng lưu niệm, đồ chơi (trừ loại Nhà nước cấm); |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, nhà nghỉ, ăn uống, giải khát |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái; -Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí, thể dục thể thao |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú chi tiết: Dịch vụ giặt là, tẩy, nhuộm, hấp các sản phẩm may mặc, hàng tiêu dùng; |