0101895075 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM ROAD BRIDGE CONSTRUCTION CONSULTING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VBCI., JSC |
Mã số thuế | 0101895075 |
Địa chỉ | Số nhà 739A, phố Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO DUY BÍCH ( sinh năm 1974 - Bắc Giang) Ngoài ra ĐÀO DUY BÍCH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0466834365 |
Ngày hoạt động | 2006-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101895075 lần cuối vào 2024-01-22 15:01:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường, xử lý rác thải, nước thải; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp trạm điện, trạm biến áp dưới 110 KV; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi. thuỷ điện nhỏ, công trình cấp thoát nước, hạ tầng cơ sở nông thôn; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như hệ thống thang máy, cầu thang tự động, hệ thống âm thanh, đèn chiếu sáng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh bán lẻ xăng dầu, khí đốt hoá lỏng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt, đại lý, mua bán các thiết bị vật tư ngành điện, nước; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá tác động môi trường, xử lý rác thải, nước thải và phòng trừ mối; Thẩm tra dự án, tổng mức đầu tư, thẩm định thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán (Chỉ thiết kế trong phạm vi chứng chỉ cho phép); Lập dự toán thẩm định đánh giá tác động môi trường đối với công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình thuỷ nông, hệ thống cấp thoát nước nông thôn và miền núi; Thiết kế cấp thoát nước, môi trường nước đối với hệ thống cấp thoát nước khu đô thị, công trình xử lý chất thải rắn; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi và thủy điện; Lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (không bao gồm quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình); Tư vấn đấu thầu; Thiết kế công trình thủy lợi; Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng cầu và đường bộ (lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng - hoàn thiện); Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điều khiển tự động hóa công trình dân dụng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khoa học và công nghệ; Dịch vụ chuyển giao công nghệ: Môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |