0101812047 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ DẠY NGHỀ VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ DẠY NGHỀ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM CONSTRUCTION AND EQUIPMENT OF VOCATIONAL TRAINING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINAMECT.,JSC |
Mã số thuế | 0101812047 |
Địa chỉ | Tầng 2, số nhà 104, phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG MINH ( sinh năm 1978 - Nam Định) Ngoài ra NGUYỄN TRUNG MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 7753214 |
Ngày hoạt động | 2005-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101812047 lần cuối vào 2024-01-20 19:18:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt - Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ trồng trọt (cung cấp cây giống, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ bảo vệ thực vật); |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi - Chi tiết: Hoạt động hỗ trợ chăn nuôi; |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp - Chi tiết: Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón - Chi tiết: Buôn bán và khai thác khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên - Chi tiết: Dịch vụ chữa cháy do khí ga và dầu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Chi tiết: Sản xuất và mua bán thức ăn gia súc, gia cầm và các loại phân bón dùng trong nông nghiệp; |
1811 | In ấn - Chi tiết: In và các dịch vụ về in; |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in - Chi tiết: Buôn bán thiết bị, vật tư ngành in; |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất chất chống cháy, chống đóng băng, |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển - Chi tiết: Sản xuất các dụng cụ thiết bị đo lường, hiển thị, thu thanh, truyền tải và kiểm soát các thông số hoạt động công nghiệp như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, độ bụi, độ cháy, dòng chảy, mức độ, độ dính, mật độ, axit, độ tập trung, sự luân phiên; đo tổng số (như côngtơ), dụng cụ đo độ cháy và tính toán; |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học - Chi tiết: Sản xuất dụng cụ đo lường quang học và kiểm tra (thiết bị điều khiển cháy, máy đo ánh sáng nhiếp ảnh, tìm tầm ngắm); |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng - Chi tiết: Sản xuất và lắp đặt các trang, thiết bị dùng bệnh viện, trường học; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như: Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Sản xuất và sửa chữa cơ khí ngành in; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác - Chi tiết: Dịch vụ xử lý nước, rác thải công nghiệp, và vệ sinh môi trường; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng (chống sét, chống cháy); |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, - Các công việc hoàn thiện nhà khác, - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Bảo vệ công trình xây dựng - Thi công Phòng chống mối cho công trình xây dựng - Hoạt động xây dựng chuyên biệt yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Ô tô chuyên dụng: xe bồn, xe cứu hộ, xe cứu hỏa, xe chở rác, xe quét đường, xe phun tưới, xe trộn bê tông, xe chiếu chụp X-quang |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán và dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành ô tô, xe máy; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị công, nông, ngư nghiệp, trang thiết bị văn phòng và nông sản, thực phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị ngành in; thiết bị xăng dầu; sản xuất và lắp đặt các thiết bị dùng trong dạy nghề; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất và mua bán vải sợi, hàng dệt may; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Sản xuất và mua bán thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; thiết bị điện lạnh, điện dân dụng; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán và chế tác vàng bạc, đá quý; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không - Chi tiết: Hoạt động cứu hoả và phòng chống cháy nổ tại sân bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư và lập dự toán công trình; Trang trí nội, ngoại thất; Thiết kế kiến trúc và kỹ thuật; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp Tư vấn thiết kế phòng chống mối cho các công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Chi tiết: Đại lý kinh doanh khí hoá lỏng, gas công nghiệp và dân dụng; |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Quảng cáo (tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại; quảng cáo trưng bày, giới thiệu hàng hoá; dịch vụ trang trí khẩu hiệu; kẻ biển hiệu, quảng cáo); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
7911 | Đại lý du lịch - Chi tiết: Lữ hành quốc tế, lữ hành nội địa; |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn - Chi tiết: Kiểm tra hoặc kiểm tra di động của hệ thống đèn điện tử bảo đảm an toàn, như đèn báo trộm hoặc đèn cứu hỏa, bao gồm cả việc bảo dưỡng; Lắp đặt, sửa chữa, tái tạo và điều chỉnh phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn và bảo vệ; Bán hệ thống bảo vệ, phần khóa điện tử hoặc máy móc, vòm an toàn và bảo vệ; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác - Chi tiết: Diệt trừ côn trùng (ruồi, muỗi, kiến, gián), chống mối, mọt; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |