0101776649 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT ĐỨC
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETDUC TRADING AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIETDUC T&S., JSC |
Mã số thuế | 0101776649 |
Địa chỉ | Số 9, ngách 71/46, tổ 74, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO ANH TUẤN Ngoài ra ĐÀO ANH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 045658721 |
Ngày hoạt động | 2007-12-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0101776649 lần cuối vào 2024-01-18 18:49:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ VĂN HÓA PHẨM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Ống, vòi cao su; Sản xuất băng tải, băng truyền bằng cao su; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm bình lớn, chai lọ bằng nhựa; Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất ổ cắm, dây dẫn điện; Sản xuất hộp đựng dây điện (ví dụ mối nối, công tắc); Sản xuất thiết bị nối và dẫn; |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn ô tô và xe động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Uỷ thác mua bán hàng hoá; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn nhạc cụ; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng bạc, đá quý) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: gạch xây, ngói, đá các loại, cát sỏi, xi măng, sơn, vécni, kính xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh và cao su (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này theo qui định của pháp luật); - Bán buôn các loại bao bì, các sản phẩm từ giấy. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông (Bán Sim, thẻ, Card) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ cầm đồ (Chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Thiết bị sản xuất điện ảnh; Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |
8532 | Đào tạo trung cấp |