0101704605 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG QUẢNG CÁO ANNA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG QUẢNG CÁO ANNA | |
---|---|
Tên quốc tế | ANNA ADVERTISING MEDIA TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANNA ADVERTISING MEDIA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101704605 |
Địa chỉ | Số 73, phố Mã Mây, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH TUẤN |
Điện thoại | 6626176 |
Ngày hoạt động | 2005-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Cập nhật mã số thuế 0101704605 lần cuối vào 2024-01-22 11:24:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt các sản phẩm cơ khí; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công, mỹ nghệ; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán lương thực. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán bia rượu, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Buôn bán thuốc lá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị tin học; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán các thiết bị hàn, nhiệt lạnh, hệ thống điều kiển tự động, kiểm tra chất lượng kim loại; Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị: ngành công, nông, ngư nghiệp, ngành năng lượng, giao thông vận tải, xây dựng, hoá chất; Buôn bán máy móc, thiết bị, phụ tùng, trang thiết bị dụng cụ y tế, phẫu thuật chỉnh hình, các máy móc phục vụ khám bệnh, chữa bệnh; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu và các chế phẩm dầu mỏ; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hoá chất xét nghiệm (trừ hoá chất Nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các hàng hoá Công ty kinh doanh; |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |