0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - Chi tiết: Khai thác, đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh; |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1311 |
Sản xuất sợi - Chi tiết: Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành sợi, dệt, may; |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác - Chi tiết: Sản xuất máy móc, vật tư, thiết bị trong lĩnh vực: Công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, giáo dục đào tạo, tự động hóa, đo lường, điều khiển, máy tính, điện tử, bưu chính, viễn thông, phát thanh và truyền hình, nông lâm nghiệp; |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác - Chi tiết: Sửa chữa máy móc, vật tư, thiết bị trong lĩnh vực: Công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, giáo dục đào tạo, tự động hóa, đo lường, điều khiển, máy tính, điện tử, bưu chính, viễn thông, phát thanh và truyền hình, nông lâm nghiệp; |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: không bao gồm hoạt động đấu giá |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: không bao gồm hoạt động đấu giá |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: không bao gồm hoạt động đấu giá |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: không bao gồm hoạt động đấu giá |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (không bao gồm đấu giá tài sản); - Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán máy móc, vật tư, thiết bị trong lĩnh vực: Công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, giáo dục đào tạo, tự động hóa, đo lường, điều khiển, máy tính, điện tử, bưu chính, viễn thông, phát thanh và truyền hình, nông lâm nghiệp; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt; - Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác; - Bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; - Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L,...). - Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh; - Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; - Bán buôn clanhke; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành sợi, dệt, may; Kinh doanh tạp hóa; |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà trọ, nhà nghỉ, khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác - Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ Internet |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin (không gồm hoạt động thông tấn, báo chí) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trong các hoạt động thể dục, thể thao: bơi, lội, tennis, bóng đá, bóng bàn, bóng chuyền, cầu lông, bi a, lowling, sân gôn; dịch vụ trò chơi điện tử, vui chơi giải trí (không gồm loại hình Nhà nước cấm) |