0101609327 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH MINH VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH MINH VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH VIET CONSTRUCTION PROJECT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MINHVIET., JSC |
Mã số thuế | 0101609327 |
Địa chỉ | 1/19 Trần Bình Trọng, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Hồng Phong |
Điện thoại | 0962253366 |
Ngày hoạt động | 2005-02-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101609327 lần cuối vào 2024-01-21 12:32:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản nhà nước cấm). Chế biến khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử chi tiết: Sản xuất hàng điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Sản xuất hàng tin học (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông, thiết bị đo lường âm thanh, truyền hình ( không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: Sản xuất hàng điện, hàng điện lạnh ( không hoạt động tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế, thiết bị khoa học (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các mặt hàng nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và trang trí nội ngoại thất công trình. Xây dựng hệ thống điện lưới 110KV. Xây dựng các công trình bưu chính viễn thông. |
4311 | Phá dỡ chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn hàng tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Buôn bán hàng điện tử, thiết bị viễn thông, thiết bị đo lường âm thanh, truyền hình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn thiết bị xây dựng, máy xây dựng. Bán buôn trang thiết bị y tế, thiết bị khoa học. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn vật tư nông nghiệp, vật tư công nghiệp. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Đầu tư, khai thác khu đô thị, khu công nghiệp, trang trại nhà dân dụng. Kinh doanh bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất). Kinh doanh chợ, siêu thị và trung tâm thương mại. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế đường bộ cấp IV. Thiết kế tổng hợp mặt bằng kiến trúc, nội ngoại thất đối với các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng loại công trình: dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện. Giám sát thi công xây dựng: loại công trình, dân dụng , công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị công nghiệp và thiết bị công trình. Thiết kế xây dựng công trình đường bộ. Thiết kế công trình cầu đường bộ. Thiết kế công trình đường bộ. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng (lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện). Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ (lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện). Giám sát thi công xây dựng công trình cầu và đường bộ (lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện). Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, san nền (lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Chi thuê thiết bị xây dựng, máy xây dựng. |