0101569346-004 - CHI NHÁNH MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VIỄN THÔNG
CHI NHÁNH MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VIỄN THÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THE SOUTH BRANCH - TELECOMMUNICATIONS INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT INVESTMENT CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CN MIỀN NAM INFRAS |
Mã số thuế | 0101569346-004 |
Địa chỉ | Số 61/22 Bình Giã, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THANH VIỆT Ngoài ra ĐẶNG THANH VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02838 126 870 |
Ngày hoạt động | 2019-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0101569346-004 lần cuối vào 2023-12-19 10:21:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: lắp ráp các sản phẩm điện tử - tin học |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu và điện thoại được sử dụng để chuyển tín hiệu điện tử thông qua dây dẫn hoặc không khí như đài phát thanh và trạm vô tuyến và các thiết bị truyền thông không dây. |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm điện tử - tin học |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: sản xuất thiết bị điện nước, báo cháy |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: lắp đặt, sửa chữa các thiết bị mã hóa, giải mã các chương trình truyền hình nước ngoài, thiết bị ăng ten thu vệ tinh. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Quản lý, cung cấp dịch vụ bán lẻ điện năng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện nước; báo cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý (không bao gồm đấu giá) phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý (không bao gồm đấu giá) mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý (không bao gồm đấu giá) phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (không bao gồm Hoạt động của các đấu giá viên); - Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Bán buôn các thiết bị mã hóa, giải mã các chương trình truyền hình nước ngoài, thiết bị ăng ten thu vệ tinh, vật tư, máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực phát thanh truyền hình, bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin, - Bán buôn thiết bị tổng đài, thiết bị truyền dẫn, thiết bị ngoại vi, thiết bị truyền số liệu, thiết bị đầu cuối, điện thoại vô tuyến, hữu tuyến |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác; Bán buôn thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác, bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ các thiết bị mã hóa, giải mã các chương trình truyền hình nước ngoài, thiết bị ăng ten thu vệ tinh, vật tư, máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực phát thanh truyền hình, bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin; - Bán lẻ thiết bị tổng đài, thiết bị truyền dẫn, thiết bị ngoại vi, thiết bị truyền số liệu, thiết bị đầu cuối, điện thoại vô tuyến, hữu tuyến. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm phần mềm bao gồm phần mềm hệ thống, phần mềm ứng dụng, phần mềm điều khiển, tự động hóa và các sản phẩm tương tự khác; cung cấp các giải pháp cài đặt, bảo trì, hướng dẫn sử dụng (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác - Đại lý các dịch vụ bưu chính viễn thông; - Dịch vụ cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng Internet; - Dịch vụ kết nối Internet; Dịch vụ truy nhập Internet (ISP); - Dịch vụ ứng dụng Internet trong Bưu chính, viễn thông; - Dịch vụ đăng ký tên miền, hosting; - Đại lý cung cấp dịch vụ Internet băng rộng và truyền thông đa phương tiện, xây dựng hạ tầng mạng truyền hình kỹ thuật số mặt đất; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính - Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp - Quản lý và điều hành hệ thống máy tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Đại lý cung cấp các dịch vụ nội dung số, dịch vụ lưu trữ, xử lý và khai thác cơ sở dữ liệu; quảng cáo trưc tuyến; giải trí đào tạo trực tuyến; trò chơi trực tuyến và các dịch vụ trực tuyến trên mạng Internet, mạng điện thoại di động và mạng điện thoại cố định, truyền hình; - Dịch vụ tích hợp viễn thông, công nghệ thông tin; - Tư vấn thiết kế và ứng dụng CNTT, chuyển giao và tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực CNTT, viễn thông, điện lực |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Dịch vụ xử lý và khai thác dữ liệu; - Cho thuê thiết bị bưu chính viễn thông |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử và các dịch vụ gia tăng khác cho người tiêu dùng Internet, thuê bao điện thoại di động, thuê bao điện thoại cố định, truyền hình. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản: dịch vụ quản lý nhà và công trình hạ tầng viễn thông |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn đầu tư các công trình chuyên ngành bưu chính viễn thông, tin học, tự động hóa, phát thanh, truyền hình; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát, lập dự án đầu tư; - Thiết kế hữu tuyến điện đối với Công trình thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông; - Thiết kế thông tin vô tuyến đối với công trình thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông; - Tư vấn thẩm định thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán; - Giám sát, lắp đặt, thi công các công trình; - Lập và đánh giá hồ sơ thầu; - Thiết kế phần xây dựng công trình thông tin liên lạc và bưu chính viễn thông (hệ thống cáp, cột anten, nhà trạm); - Tư vấn thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí; - Tư vấn thiết kế và tư vấn ứng dụng CNTT, chuyển giao và tư vấn chuyển giao công nghệ trong CNTT, viễn thông, điện lực; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học kỹ thuật, tư vấn về chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo, triển lãm, giới thiệu sản phẩm (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty đang kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện tử, thiết bị ngoại vi, thiết bị máy vi tính |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |