0101513079 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VIỆT LINH
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VIỆT LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET LINH TELECOMMUNICATION SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET LINH TS .,JSC |
Mã số thuế | 0101513079 |
Địa chỉ | Số 71, ngõ 629/12, phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Thị Loan Ngoài ra Hoàng Thị Loan còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0462661889/0462661 |
Ngày hoạt động | 2004-07-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101513079 lần cuối vào 2024-01-18 22:26:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: Dịch vụ in ấn; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy phát điện; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông, trang thiết bị văn phòng; Lắp đặt hệ thống điều hòa, thang máy |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như: + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. - Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Nhà máy năng lượng, - Khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời - Xây dựng công trình viễn thông; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý mua, bán ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý mua, bán phụ tùng ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Đại lý mua, bán xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Đại lý mua, bán phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng, thiết bị, đồ dùng cá nhân và gia đình; Mua bán thiết bị điện; Kinh doanh văn phòng phẩm Bán buôn điều hòa nhiệt độ; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử, tin học, viễn thông Kinh doanh hàng hóa viễn thông chuyên dụng, thiết bị vô tuyến điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, trang thiết bị văn phòng; Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng, linh kiện ngành giao thông vận tải; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát, |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông; Dịch vụ viễn thông; Cung cấp dịch vụ viễn thông; Bán lại dịch vụ viễn thông; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Các dịch vụ cắt xén thông tin, (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ công nghệ thông tin; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe máy; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Tư vấn nhân sự trong thị trường nội địa (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí; |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị truyền thông tin liên lạc; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa điều hòa nhiệt độ; |