0101441145 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ HOÀNG CẦU
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ HOÀNG CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG CAU MATERIANS TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0101441145 |
Địa chỉ | Số 30 Đồng Nhân, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Văn Bá ( sinh năm 1969 - Thái Bình) Ngoài ra Phạm Văn Bá còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904220068 |
Ngày hoạt động | 2004-02-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101441145 lần cuối vào 2024-01-18 16:52:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng nông, lâm, thủy, hải sản |
1520 | Sản xuất giày dép |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất máy dò quặng, máy đo độ rung, máy dò tìm kim loại; Sản xuất các thiết bị đo lường khác như máy dò phóng xạ, máy dò tìm, đo độ ẩm, đo khí tượng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt, bảo hành các thiết bị phục vụ ngành viễn thông, ngành công nghệ thông tin; - Lắp đặt thiết bị chống sét; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: -Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: -Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán các loại xe xúc, xe gạt, xe lu, xe cẩu động cơ, máy nâng, máy ủi, máy công trình, máy khoan, đầu tầu xe lửa, các loại xe phục vụ công nghiệp, nông nghiệp nguyên chiếc; - Buôn bán ô tô; - Xe cứu hỏa; |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Xe cứu hỏa; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán các linh kiện, vật tư, phụ tùng thay thế của các loại xe xúc, xe gạt, xe lu, xe cẩu động cơ, máy nâng, máy ủi, máy công trình, máy khoan, đầu tầu xe lửa, các loại xe phục vụ công nghiệp, nông nghiệp nguyên chiếc; - Mua bán các loại lốp; - Buôn bán phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm đấu giá hàng hóa ) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: buôn bán hàng nông, lâm, thủy, hải sản (Trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Kinh doanh thực phẩm chức năng; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn rượu mạnh; - Bán buôn rượu vang; - Bán buôn bia. - Mua rượu vang ở dạng thùng rồi đóng chai mà không làm thay đổi thành phần của rượu; - Rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn. - Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác...; - Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Buôn bán các loại giày da, giày vải, nguyên phụ liệu ngành da; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán máy tính, linh kiện máy tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: -Bán buôn máy kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, thiết bị kiểm trta nồng độ cồn, thiết bị giám sát điên thoại di động GSM và các thiết bị giám sát điện thoại di động khác; -Buôn bán máy phát điện; - Buôn bán máy móc thiết bị, vật tư, linh kiện phục vụ ngành: khai thác mỏ, cơ kim khí, nông( không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y), lâm, ngư nghiệp; -Bán buôn thiết bị văn phòng, thiết bị y tế -Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán quặng, đồng, nhôm, kim loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Kinh doanh thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên gồm: Sản xuất, lắp giáp, nhập khẩu, xuất khẩu, mua, bán cờ hiệu, đèn, còi phát tín hiệu ưu tiên của xe cơ giới -Kinh doanh quân trang, quân dụng cho lực lượng vũ trang, vũ khí quân dụng, trang thiết bị, kỹ thuật, khí tài, phương tiện chuyên dùng cho Quân sự, Công an; linh kiện, bộ phận, phụ tùng, vật tư và trang thiết bị đặc chủng, công nghệ chuyên dùng chế tạo chúng. -Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự. -Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng. - Bán buôn hóa chất khác( trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn phân bón; - Mua bán cao su; - Buôn bán các thiết bị báo trộm, báo cháy; - Mua bán các thiết bị chống cháy nổ; - Bôn bán phân bón; - Mua bán cao su; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán thiết bị chống sét Buôn bán các thiết bị báo trộm, báo cháy; Buôn bán bộ đàm, micro, tai nghe điện thoại, máy ảnh, camera, ống nhòm; Buôn bán trang thiết bị bảo hộ lao động Buôn bán trang thiết bị bảo hộ lao động ngành khai thác mỏ (mũ bảo hộ phục vụ thi công khai thác trong hầm lò) Mua bán các thiết bị chống cháy nổ |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán các thiết bị phục vụ ngành viễn thông, ngành công nghệ thông tin; Buôn bán thiết bị bưu chính viễn thông; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Kinh doanh công cụ hỗ trợ. - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |