0101403284 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN VÀ CÔNG TRÌNH VẠN XUÂN
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN VÀ CÔNG TRÌNH VẠN XUÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN XUAN ELECTRIC AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VAN XUAN CO., LTD |
Mã số thuế | 0101403284 |
Địa chỉ | Số 9, xóm 7, thôn Yên Ngưu, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN THAO ( sinh năm 1945 - Hà Nội) |
Điện thoại | 024 38617797 |
Ngày hoạt động | 2003-09-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101403284 lần cuối vào 2024-01-22 05:22:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Thiết kế, chế tạo, lắp đặt, sửa chữa phục hồi và nâng cấp các sản phẩm cơ khí, các thiết bị nâng hạ, kết cấu thép, các thiết bị điện ( không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình ); |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chỉ gồm có: - Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; - Sản xuất thiết bị chưng cất và tinh cất cho: Tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống; Sản xuất máy đổi nóng; - Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung không trái qui định pháp luật |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chỉ gồm có: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ gồm có: - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sàng, máy nén - Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có: - Buôn bán tư liệu sản xuất phục vụ ngành cơ khí; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực cơ khí; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |