0101384218 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CAO HUÂN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CAO HUÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | CAO HUAN TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CH CO., LTD |
Mã số thuế | 0101384218 |
Địa chỉ | Lô 11, liền kề 20, khu Đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH HÙNG ( sinh năm 1967 - Hòa Bình) |
Điện thoại | 0904169064 |
Ngày hoạt động | 2003-06-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0101384218 lần cuối vào 2024-01-22 20:40:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không gồm hóa chất cấm) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh - Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng nhựa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như: thiết bị văn phòng hoặc giáo dục |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý - Chi tiết: Sản xuất kim loại và các hoạt động dịch vụ có liên quan đến công việc chế tạo kim loại ( trừ kim loại Nhà nước cấm); |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4100 | Xây dựng nhà các loại - Chi tiết: Nhà cho một hộ gia đình, nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. nhà dành cho sản xuất công nghiệp, ví dụ các nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, bệnh viện, trường học các khu văn phòng, khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, các khu thể thao trong nhà, gara bao gồm cả gara ngầm, kho hàng, lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) - Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (trừ đấu giá) Bán lẻ ô tô con, loại 12 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá) Bán buôn mô tô, xe máy Bán lẻ mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm nhựa; máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Buôn bán sắt thép, ống thép,kim loại màu ( mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng ); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn hóa chất và thiết bị hóa chất (không gồm hóa chất cấm); chất dẻo dạng nguyên sinh; bán buôn cao su. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê các loại giàn giáo, cốp pha, vật tư kim khí, máy móc thiết bị ngành công nghiệp xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |