0101261576 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VÀ ĐẦU TƯ VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VÀ ĐẦU TƯ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM INTERNATIONAL TRADE AND INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | VIMAT., CORP |
Mã số thuế | 0101261576 |
Địa chỉ | Số 1A Yết Kiêu, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC ĐỈNH |
Điện thoại | 22102662 |
Ngày hoạt động | 2002-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101261576 lần cuối vào 2024-01-21 07:08:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP CMC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác các loại khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết:- Chế biến các loại khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các loại kim khí (không bao gồm các loại kim loại là vàng, bạc); |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh nông, lâm sản, |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh hải sản, |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh các sản phẩm mỹ phẩm; - Kinh doanh các sản phẩm sâm nguyên chất và các sản phẩm khác có nguồn gốc từ sâm (không bao gồm thuốc chữa bệnh); - Kinh doanh các sản phẩm thực phẩm, thực phẩm bổ dưỡng; - Kinh doanh vật tư thiết bị y tế; - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Kinh doanh phần mềm máy tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Đại lý kinh doanh thiết bị: điện, điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Đại lý kinh doanh thiết bị văn phòng; - Kinh doanh vật tư, thiết bị, phương tiện giao thông vận tải; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán các loại khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); Buôn bán các loại kim khí (không bao gồm các loại kim loại là vàng, bạc); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán hoá chất (trừ các loại hoá chất độc hại); |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Đại lý phát hành báo chí và văn hoá phẩm được phép lưu hành; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển. - Giao nhận hàng hóa; - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Việc cung cấp các hoạt động kinh doanh bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng bao gồm các dịch vụ liên quan đến bất động sản như: - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới; - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Dịch vụ định giá bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình (Không bao gồm lập dự toán, tổng dự toán và chi phí đầu tư xây dựng công trình) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất;(không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết:- Đại lý kinh doanh thiết bị văn phòng; - Kinh doanh vật tư, thiết bị, phương tiện giao thông vận tải; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chuyển giao công nghệ và sở hữu công nghiệp; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn du học; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ vui chơi, giải trí; ( Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |