0101209551 - CÔNG TY TNHH TÂN TRƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH TÂN TRƯỜNG THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TÂN TRƯƠNG THANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | T.T CO ., LTD |
Mã số thuế | 0101209551 |
Địa chỉ | Số 51, ngõ 42, tổ 1 phố Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HẰNG Ngoài ra LÊ THỊ HẰNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02435141840 |
Ngày hoạt động | 2002-01-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0101209551 lần cuối vào 2024-01-20 03:52:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 4894/QĐ-CTHN của Chi cục Thuế Quận Ba Đình ngày 08/02/2021.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác - Chi tiết: Sản xuất các loại gỗ, nguyên vật liệu ngành gỗ, ngành giấy; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh - Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh - Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm bằng thủy tinh, pha lê; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - Chi tiết: Sản xuất và gia công kết cấu thép, các loại sản phẩm làm bằng inox; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại ống thép, các sản phẩm kim loại, các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, song mấy, cao su và plastic; |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện - Chi tiết: Sản xuất vật tư thiết bị, máy móc ngành điện, điện tử, điện lạnh, tin học, bưu chính viễn thông, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, đồ nội ngoại thất, đồ dung cá nhân và gia đình, hàng tiêu dung, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, hàng thời trang, hóa mỹ phẩm, lương thực, thực phẩm, đồ uống các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng - Chi tiết: Sản xuất các loại thiết bị điện, thiết bị chiếu sang dân dụng và công nghiệp; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác - Chi tiết: Sản xuất vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ công trình xây dựng, công nghiệp; Sản xuất, lắp ráp các loại máy công nghiệp, máy nông nghiệp, máy lâm nghiệp, thiết bị hóa chất |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất quà tặng, hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, các tác phẩm nghệ thuật, đồ gốm, nguyên liệu, phụ liệu phục vụ cho mỹ thuật, hội họa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt, gia công thiết bị nội thất, ngoại thất; vật tư, máy móc, thiết bị vụ công trình xây dựng, công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: Thi công san lắp mặt bằng và xử lý nền móng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Thi công chống thấm sàn công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm, đồ uống các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Buôn bán hàng may mặc, hàng thời trang; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán văn phòng phẩm, đồ nội ngoại thất, đồ dung cá nhân và gia đình, hàng tiêu dung, hàng thủ công mỹ nghệ, hóa mỹ phẩm; nguyên vật liệu ngành giấy; các loại thiết bị điện, thiết bị chiếu sáng dân dụng và công nghiệp; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Buôn bán vật tư thiết bị, máy móc ngành điện, điện tử, điện lạnh, tin học, bưu chính viễn thông, thiết bị văn phòng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Chi tiết: Mua bán máy nông nghiệp, máy lâm nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ công trình xây dựng, công nghiệp; máy móc thiết bị hóa chất |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Mua bán các loại ống thép, các sản phẩm kim loại, các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, song mấy, cao su và plastic; các loại sản phẩm làm bằng inox; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; các loại gỗ, nguyên vật liệu ngành gỗ; các loại sản phẩm làm bằng thủy tinh, pha lê; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán quà tặng, hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, các tác phẩm nghệ thuật, đồ gốm, nguyên liệu, phụ liệu phục vụ cho mỹ thuật, hội họa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Ủy thác xuất nhập khẩu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà ở, nhà xưởng, kho bãi; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nôi, ngoại thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển ; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển ; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
7912 | Điều hành tua du lịch - Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; dịch vụ thương mại; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; |