0101057891 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VHS
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VHS | |
---|---|
Tên quốc tế | VHS TRADING COMPANY LIMITED. |
Tên viết tắt | VHS CO., LTD. |
Mã số thuế | 0101057891 |
Địa chỉ | Số 69, Đường Trung Yên 12, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HẢI HƯNG ( sinh năm 1969 - Hưng Yên) |
Điện thoại | 0943456899 |
Ngày hoạt động | 2000-09-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0101057891 lần cuối vào 2024-01-22 22:19:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì |
1811 | In ấn (Trừ các loại nhà nước cấm) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất và lắp đặt cột cao đến 200m trong ngành viễn thông, phát thanh & truyền hình; |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (Trừ loại gây ô nhiễm môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình văn hóa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Hệ thống chiếu sáng; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây lắp công trình điện đến 35KV; - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ô tô cũ, mới |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm, thuỷ, hải sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Buôn bán bánh kẹo |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Buôn bán rượu bia và các loại nước ngọt có ga (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nhạc cụ |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Buôn bán thiết bị bưu chính viễn thông; - Buôn bán, lắp đặt thiết bị phát thanh và truyền hình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán trang thiết bị y tế; - Mua bán, cho thuê, sửa chữa và chuyển giao công nghệ và thiết bị rà phá kim loại (không bao gồm loại thiết bị Nhà nước cấm); - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sàng, máy nén; -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) -Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán thiết bị xây dựng, lắp đặt xử lý chất thải: chất lỏng, rắn, khí; -Buôn bán, lắp đặt thiết bị bảo vệ, phòng cháy chữa cháy, vật tư khoa học kỹ thuật, thiết bị chống sét; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Loa, thiết bị âm thanh nổi |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn bất động sản - Quản lý bất động sản - Quảng cáo bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) ; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế; - Kinh doanh lưu trú du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức lễ hội, hoạt động tổ chức biểu diễn nghệ thuật và trình diễn thời trang; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Tư vấn và dạy nghề điện, điện tử, điện lạnh, gò, hàn, tiện, nguội, cơ khí, mộc, nề, sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |