0101024663 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI & DU LỊCH TÂN HOÀNG GIA
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ, THƯƠNG MẠI & DU LỊCH TÂN HOÀNG GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | New Royal Investment, Trading & Travel Joint Stock Company |
Tên viết tắt | nti JSC |
Mã số thuế | 0101024663 |
Địa chỉ | Số 2, ngách 54/32 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG MINH Ngoài ra NGUYỄN QUANG MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 9273426 |
Ngày hoạt động | 2000-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101024663 lần cuối vào 2024-01-21 04:28:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông, lâm, thuỷ sản; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công, lắp đặt máy móc, thiết bị, kết cấu kim loại phục vụ xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng và phát triển đô thị; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, bưu điện, sân bay, bến cảng, đường dây và trạm biến thế điện, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Môi giới thương mại; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thủy sản (Trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại máy móc, thiết bị giao thông, thủy lợi, vật tư ngành công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là vật tư, thiết bị, máy móc điện, điện tử, điện lạnh, tin học, hàng mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, ô tô, xe máy, sắt thép, inox); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận chuyển hành khách; - Vận chuyển khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hoá; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh bến bãi; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý vé máy bay; - Dịch vụ giao nhận hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát; |
7911 | Đại lý du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trang trại; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: - Đào tạo nghề sửa chữa ô tô, xe máy; - Đào tạo nghề (chủ yếu đào tạo nghề may mặc, thư ký văn phòng, điện, điện tử, tin học, điện lạnh, ngoại ngữ) (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |