0100967506 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐÁ QUÝ VÀ TRANG SỨC TOÀN CẦU HAMANA
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐÁ QUÝ VÀ TRANG SỨC TOÀN CẦU HAMANA | |
---|---|
Tên quốc tế | HAMANA GLOBAL GEM AND JEWELRY STOCK GROUP |
Tên viết tắt | HAMANA GROUP |
Mã số thuế | 0100967506 |
Địa chỉ | Nhà số 72A, Đường số 7, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC HẢI |
Điện thoại | 0913226257 |
Ngày hoạt động | 1999-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100967506 lần cuối vào 2024-01-14 21:02:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN VIETTAK.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Trồng trọt nông sản |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Tận thu nông sản |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan Chi tiết: Đánh bắt thủy sản, ươm và các hoạt động dịch vụ liên quan; |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất hàng bông sợi |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Chi tiết: Sản xuất hàng giả da, hàng da |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: - Sản xuất plastic nguyên sinh - Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh ( Trừ sản xuất hóa chất) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, linh kiện |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phương tiện giao thông, phương tiện trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, ngư nghiệp, lâm nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế tác đá quý; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động dò mìn) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bảo hiểm, môi giới chứng khoán) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm ( Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Buôn bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán điện tử, điện lạnh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính, thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (Trừ vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn đá quý (không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát, vui chơi giải trí ( karaoke, thể thao ) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe du lịch |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ môi giới, tuyển chọn lao động (không bao gồm dịch vụ giới thiệu, tuyển dụng cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hoạt động biểu diễn nghệ thuật (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: tư vấn du học |