0100858183 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ - THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ - THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI ELECTRICCAL EQUIPMENT - MECHANICAL ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HNE., JSC |
Mã số thuế | 0100858183 |
Địa chỉ | Tổ 3, thôn Sáp Mai , Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG KIÊN ( sinh năm 1957 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN TRUNG KIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438641273 |
Ngày hoạt động | 2002-02-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100858183 lần cuối vào 2024-01-22 03:47:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Thăm dò, khai thác và chế biến khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện tử |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, tủ bảng điện (phân phối, tự động, bảo vệ, điều khiển); |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng vật tư thiết bị điện công nghiệp, điện dân dụng; |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Sản xuất, mua bán điện năng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Thi công cơ giới các công trình thuỷ lợi, thuỷ điện và giao thông; Xây dựng các công trình trạm điện, thuỷ điện; Xây dựng công trình điện ngầm và chiếu sáng đô thị Xây lắp đường dây và trạm biến thế điện đến 110KV Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng cơ sở hạ tầng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Lắp đặt điện xí nghiệp, điện dân dụng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) Buôn bán tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là vật tư thiết bị điện dân dụng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Buôn bán tư liệu sản xuất (chủ yếu là vật tư thiết bị điện công nghiệp) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Kinh doanh vận tải bằng ô tô: vận tải khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Kinh doanh vận tải bằng ô tô: Vận tải khách theo tuyến cố định, vận tải khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Kinh doanh vận tải bằng ô tô: vận tải hàng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Giám sát thi công các công trình xây dựng trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện |