0100365519 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN TIN HỌC TRƯỜNG TÍN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN TIN HỌC TRƯỜNG TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG TIN SERVICE AND DEVELOPMENT OF INFORMATICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TTS CO., LTD |
Mã số thuế | 0100365519 |
Địa chỉ | Số nhà 35B, ngõ Chợ Khâm Thiên, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐÌNH CƯỜNG |
Điện thoại | 5370164/5148424 |
Ngày hoạt động | 1997-12-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0100365519 lần cuối vào 2024-01-20 09:02:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, các cột thép, cột ăng ten truyền hình); Sản xuất khung bằng thép (khung nhà, kho); |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học - Dịch vụ bảo hành, bảo trì, lắp đặt các sản phẩm trang thiết bị công ty kinh doanh; lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa camera quan sát, các thiết bị cảnh báo, bảo vệ cho các công trình; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích - Xây lắp, thi công các công trình trạm điện và máy phát điện đến 35KV; - Việc xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như: Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông; các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. - Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: Hệ thống tưới tiêu (kênh), các bể chứa. - Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, vác trạm bơm, nhà máy năng lượng, - Khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng công trình công nghiệp; các công trình thể thao ngoài trời; - Chia tách đất với cải tạo đất; - Lắp đặt và xây dựng nhà tiền chế, nhà khung ZAMIN, giàn không gian khung biển quảng cáo cho các công trình dân dụng, công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - Lắp đặt hệ thống thông gió, điều hòa, cấp nhiệt, hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống giám sát bảo vệ; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là các mặt hàng điện tử dân dụng, nội thất văn phòng); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Buôn bán trang thiết bị viễn thông, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, thiết bị văn phòng, thiết bị bảo vệ, thiết bị đo lường; - Buôn bán trang thiết bị phát thanh, truyền hình, thiết bị nghe nhìn âm thanh, ánh sáng, trang thiết bị xây dựng, trang thiết bị thí nghiệm và thiết bị giáo dục; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Buôn bán trang thiết bị ngành dệt, may; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn camera quan sát, các thiết bị cảnh báo, bảo vệ cho các công trình; - Buôn bán các sản phẩm kim loại phục vụ ngành xây dựng và kiến trúc; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Tư vấn đầu tư (không gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán); |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Tư vấn về hệ thống quản lý; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; - Giám sát công tác lắp đặt và hoàn thiện hệ thống mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế mạng tin học, công nghệ thông tin trong công trình xây dựng; - Tư vấn, dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực công nghiệp, tin học, viễn thông, phát thanh, truyền hình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Tư vấn, cung cấp dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, tin học viễn thông, phát thanh, truyền hình; - Cung cấp các dịch vụ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực công nghiệp, tin học, viễn thông, phát thanh, truyền hình; - Tư vấn các giải pháp công nghệ thông tin; - Tư vấn các giải pháp thiết kế, lắp đặt hệ thống camera quan sát (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Môi giới xúc tiến thương mại; |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |