0100102608 - TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN BẮC
TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM NORTHERN FOOD CORPORATION LTD |
Tên viết tắt | VINAFOOD1 |
Mã số thuế | 0100102608 |
Địa chỉ | Số 6, phố Ngô Quyền, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN XUÂN QUẾ Ngoài ra PHAN XUÂN QUẾ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (024) 39264466 |
Ngày hoạt động | 2010-07-20 |
Quản lý bởi | Cục thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100102608 lần cuối vào 2024-01-02 05:19:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0893 | Khai thác muối Chi tiết: Sản xuất muối |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất, chế biến lương thực, nông sản. |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất kẹo. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chế biến các loại bánh, kẹo; - Sản xuất, chế biến muối, hóa chất làm muối; - Sản xuất, tái chế phế liệu, phụ phẩm của chế biến muối; - Sản xuất, chế biến thực phẩm. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất các loại nguyên liệu, thành phẩm thức ăn chăn nuôi gia súc. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trấu ép viên và trấu ép ván. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất, tái chế phế liệu, phụ phẩm của chế biến lúa gạo. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Nhập khẩu phương tiện vận chuyển phục vụ cho sản xuất, kinh doanh lương thực. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Thu mua, bảo quản, bán buôn, dự trữ, lưu thông lương thực, nông sản; - Xuất nhập khẩu lương thực, nông sản; - Kinh doanh và xuất, nhập khẩu các loại nguyên liệu, thành phẩm thức ăn chăn nuôi gia súc; - Nhập khẩu vật tư nguyên liệu phục vụ cho sản xuất, kinh doanh lương thực. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: - Thu mua, bảo quản, bán buôn, dự trữ, lưu thông lương thực; - Xuất nhập khẩu lương thực. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Thu mua, bảo quản, bán buôn, dự trữ, lưu thông thực phẩm; - Thu mua, bán buôn, xuất nhập khẩu muối; - Bán buôn rau, quả. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: - Cung ứng các loại vật tư thiết bị chuyên dùng cho sản xuất kinh doanh của ngành lương thực, thực phẩm; - Nhập khẩu máy móc thiết bị phục vụ cho sản xuất, kinh doanh lương thực. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Nhập khẩu máy móc thiết bị phục vụ cho sản xuất, kinh doanh lương thực. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu vật tư nông nghiệp, phân bón; - Thu mua, bán buôn, xuất nhập khẩu hóa chất làm muối. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, nông sản, đồ uống, rau quả, muối, hóa chất làm muối. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, nông sản, đồ uống, rau quả, muối, hóa chất làm muối. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ lương thực, nông sản. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm; - Bán lẻ rau, quả; - Bán lẻ muối. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, nông sản, đồ uống, rau quả, muối, hóa chất làm muối. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, nông sản, đồ uống, rau quả, muối, hóa chất làm muối. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, nông sản, đồ uống, rau quả, muối, hóa chất làm muối. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ cho thuê văn phòng, cơ sở nhà đất hiện có của Tổng công ty; - Phát triển chuỗi trung tâm thương mại, siêu thị và cửa hàng tiện ích dựa trên việc quy hoạch sắp xếp lại và khai thác có hiệu quả các diện tích đất hiện có của Tổng công ty và các đơn vị thành viên. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng công trình chuyên ngành muối. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |