3502353371 - CÔNG TY CỔ PHẦN TDCONS
CÔNG TY CỔ PHẦN TDCONS | |
---|---|
Tên quốc tế | TDCONS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TDCONS |
Mã số thuế | 3502353371 |
Địa chỉ | Số 24 Nguyễn Thị Định, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | Hà Văn Quý Ngoài ra Hà Văn Quý còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0931999962 |
Ngày hoạt động | 2017-12-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502353371 lần cuối vào 2024-01-01 17:09:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV; Thi công, xây lắp đường dây và trạm biến thế điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết:Thi công phòng chống mối mọt các công trình; Nạo vét luồng lạch, cầu cảng, bến cảng, cửa sông, cửa biển. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc ngành xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe container siêu trường, siêu trọng; Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe kéo rơ moóc |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Biệt thự kinh doanh du lịch, căn hộ kinh doanh du lịch; bãi cắm trại du lịch. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế quy hoạch hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình cấp thoát nước, xử lý môi trường; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình dân dụng-công nghiệp, công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý môi trường, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự án công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật-dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ; Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng. Tư vấn về đánh giá tác động môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (Kể cả máy vi tính) |