0202029611 - CÔNG TY CỔ PHẦN CONFITECH SỐ 9
CÔNG TY CỔ PHẦN CONFITECH SỐ 9 | |
---|---|
Tên quốc tế | CONFITECH NO 9 JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CONFITECH NO 9 |
Mã số thuế | 0202029611 |
Địa chỉ | Số 223 Trung Lực, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRUNG KIÊN |
Ngày hoạt động | 2020-06-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202029611 lần cuối vào 2023-12-17 13:37:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp: lắp đặt dây dẫn điện, hệ thống bảo vệ (camera quan sát, chuông báo trộm, chuông báo chống đột nhập); Lắp đặt hệ thống điều hòa, thang máy, hệ thống chống sét, chống mối, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt thiết bị máy móc cho các nhà máy điện, xi măng, nhà máy chế tạo thiết bị loại vừa và nhỏ; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ và các công trình cầu đường bộ và cầu cảng loại nhỏ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, thủy điện loại vừa và nhỏ, trạm biến thế điện đến 500KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước và xử lý môi trường |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công các công trình thủy lợi (đê, kè, trạm bơm, đập) |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị và hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, các công trình dân dụng; Xây dựng công trình của nhà: Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng: hệ thống quản lý tòa nhà (BMS); Lắp đặt kết cấu công trình, thiết bị cơ- điện- nước công trình, lắp đặt thiết bị điện lạnh; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện); Dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng, thiết bị điện, thiết bị chiếu sáng, kiểm định, kiểm tra chất lượng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng đô thị, chiếu sáng công cộng, tín hiệu giao thông, điện công nghiệp, công trình điện năng; Thiết kế cấp điện hạ áp: đối với công trình xây dựng dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế cấp thoát nước- môi trường nước công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng, tư vấn đấu thầu; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và cung cấp nội dung thông tin trên Internet; xây dựng, lưu trữ, khai thác cơ sở dữ liệu); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất và tạo kiến trúc cảnh quan công trình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |